Đọc nhanh: 墩座 (đôn tọa). Ý nghĩa là: đế; bệ.
Ý nghĩa của 墩座 khi là Danh từ
✪ đế; bệ
结构底座 (如大型望远镜的) ,通常用石材、混凝土或钢材制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墩座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 门墩儿
- bệ cửa
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墩座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墩座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
座›