Đọc nhanh: 菜墩子 (thái đôn tử). Ý nghĩa là: thớt.
Ý nghĩa của 菜墩子 khi là Danh từ
✪ thớt
chopping board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜墩子
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 菜 挑子
- gánh rau
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
- 菜 床子
- sạp rau.
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 菜 筐子
- rổ rau.
- 菜篮子
- làn xách rau.
- 妈妈 在 院子 里 晾干 菜
- Mẹ đang hong khô rau trong sân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜墩子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜墩子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
子›
菜›