Hán tự: 墁
Đọc nhanh: 墁 (mạn). Ý nghĩa là: lát. Ví dụ : - 工人正在墁地砖。 Công nhân đang lát gạch nền.. - 他认真地墁地面。 Anh ấy chăm chỉ lát nền.. - 今天要墁完院子。 Hôm nay phải lát xong sân vườn.
Ý nghĩa của 墁 khi là Động từ
✪ lát
把砖、石等铺在地面上
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 他 认真 地 墁 地面
- Anh ấy chăm chỉ lát nền.
- 今天 要 墁 完 院子
- Hôm nay phải lát xong sân vườn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墁
- 他 认真 地 墁 地面
- Anh ấy chăm chỉ lát nền.
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 花砖 墁 地
- lát nền đá hoa.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 今天 要 墁 完 院子
- Hôm nay phải lát xong sân vườn.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墁›