Hán tự: 嫚
Đọc nhanh: 嫚 (mạn.oan). Ý nghĩa là: con gái ngoan.
Ý nghĩa của 嫚 khi là Danh từ
✪ con gái ngoan
好孩子也说嫚子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫚
Hình ảnh minh họa cho từ 嫚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫚›