• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
  • Pinyin: Màn
  • Âm hán việt: Mạn
  • Nét bút:一丨一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土曼
  • Thương hiệt:GAWE (土日田水)
  • Bảng mã:U+5881
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 墁

  • Cách viết khác

    𡑦

Ý nghĩa của từ 墁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạn). Bộ Thổ (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: quét vôi, Quét vôi., Cái bay trát tường, Sự sơn quét trên tường, Lát, trải (nền đất). Từ ghép với : “mạn địa” lát nền đất. Chi tiết hơn...

Mạn

Từ điển phổ thông

  • quét vôi

Từ điển Thiều Chửu

  • Quét vôi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bay trát tường
* Sự sơn quét trên tường
Động từ
* Lát, trải (nền đất)

- “mạn địa” lát nền đất.