Hán tự: 墀
Đọc nhanh: 墀 (trì). Ý nghĩa là: bậc thềm; thềm nhà; tam cấp. Ví dụ : - 皇帝站在丹墀上。 Hoàng đế đứng trên thềm son.. - 他们在丹墀前跪拜。 Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.. - 皇后从丹墀上缓缓走下。 Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
Ý nghĩa của 墀 khi là Danh từ
✪ bậc thềm; thềm nhà; tam cấp
台阶上面的空地;台阶
- 皇帝 站 在 丹墀 上
- Hoàng đế đứng trên thềm son.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 皇后 从 丹墀 上 缓缓 走 下
- Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墀
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 皇帝 站 在 丹墀 上
- Hoàng đế đứng trên thềm son.
- 皇后 从 丹墀 上 缓缓 走 下
- Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
Hình ảnh minh họa cho từ 墀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墀›