chí

Từ hán việt: 【trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: bậc thềm; thềm nhà; tam cấp. Ví dụ : - 。 Hoàng đế đứng trên thềm son.. - 。 Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.. - 。 Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bậc thềm; thềm nhà; tam cấp

台阶上面的空地;台阶

Ví dụ:
  • - 皇帝 huángdì zhàn zài 丹墀 danchi shàng

    - Hoàng đế đứng trên thềm son.

  • - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • - 皇后 huánghòu cóng 丹墀 danchi shàng 缓缓 huǎnhuǎn zǒu xià

    - Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • - 皇帝 huángdì zhàn zài 丹墀 danchi shàng

    - Hoàng đế đứng trên thềm son.

  • - 皇后 huánghòu cóng 丹墀 danchi shàng 缓缓 huǎnhuǎn zǒu xià

    - Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墀

Hình ảnh minh họa cho từ 墀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSYQ (土尸卜手)
    • Bảng mã:U+5880
    • Tần suất sử dụng:Thấp