chí

Từ hán việt: 【trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: trù trừ; chần chừ; do dự. . Ví dụ : - 。 ngập ngừng không tiến lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

trù trừ; chần chừ; do dự. 踟蹰

踟(chí),中国汉字。亦作“踟躇”。

Ví dụ:
  • - 踟蹰不前 chíchúbùqián

    - ngập ngừng không tiến lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 踟蹰不前 chíchúbùqián

    - ngập ngừng không tiến lên.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踟

Hình ảnh minh họa cho từ 踟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMOKR (口一人大口)
    • Bảng mã:U+8E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp