- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
- Pinyin:
Chí
- Âm hán việt:
Trì
- Nét bút:一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土犀
- Thương hiệt:GSYQ (土尸卜手)
- Bảng mã:U+5880
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 墀
Ý nghĩa của từ 墀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 墀 (Trì). Bộ Thổ 土 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Thềm, bực thềm. Từ ghép với 墀 : “đan trì” 丹墀 thềm sơn son, “ngọc trì” 玉墀 thềm ngọc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trên mặt thềm các vua đời xưa dùng son láng mặt thềm gọi là đan trì 丹墀, lấy ngọc đá xây gọi là ngọc trì 玉墀.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thềm, bực thềm
- “đan trì” 丹墀 thềm sơn son
- “ngọc trì” 玉墀 thềm ngọc.