Đọc nhanh: 塞翁失马安知非福 (tắc ông thất mã an tri phi phúc). Ý nghĩa là: còn được viết 塞翁 失馬 焉知非 福 | 塞翁 失马 焉知非 福, đó là một cơn gió xấu thổi không ai tốt, ông già mất con ngựa cái, nhưng tất cả đã trở thành tốt nhất (thành ngữ); (nghĩa bóng) một phước lành trong ngụy trang.
Ý nghĩa của 塞翁失马安知非福 khi là Từ điển
✪ còn được viết 塞翁 失馬 焉知非 福 | 塞翁 失马 焉知非 福
also written 塞翁失馬焉知非福|塞翁失马焉知非福
✪ đó là một cơn gió xấu thổi không ai tốt
it's an ill wind that blows nobody any good
✪ ông già mất con ngựa cái, nhưng tất cả đã trở thành tốt nhất (thành ngữ); (nghĩa bóng) một phước lành trong ngụy trang
the old man lost his mare, but it all turned out for the best (idiom); fig. a blessing in disguise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞翁失马安知非福
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 莫非 他 不 知道 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không biết?
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 路遥知马力
- đường xa mới biết sức ngựa
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 她 的 安排 非常 熨当
- Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 班级 非常 安静
- Lớp học cực kỳ im lặng.
- 竹林 里 非常 安静
- Rừng tre rất yên tĩnh.
- 图书馆 里 非常 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞翁失马安知非福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞翁失马安知非福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
失›
安›
知›
福›
翁›
非›
马›