Đọc nhanh: 北叟失马 (bắc tẩu thất mã). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một phước lành trong ngụy trang, đó là một cơn gió xấu thổi không ai tốt, (văn học) ông già bị ngã ngựa, nhưng tất cả đều tốt đẹp nhất (thành ngữ).
Ý nghĩa của 北叟失马 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) một phước lành trong ngụy trang
fig. a blessing in disguise
✪ đó là một cơn gió xấu thổi không ai tốt
it's an ill wind that blows nobody any good
✪ (văn học) ông già bị ngã ngựa, nhưng tất cả đều tốt đẹp nhất (thành ngữ)
lit. the old man lost his horse, but it all turned out for the best (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北叟失马
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 北曲 的 曲谱 早已 失传 了
- những khúc hát của phương bắc sớm đã bị thất truyền.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北叟失马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北叟失马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
叟›
失›
马›