Đọc nhanh: 燕雀安知鸿鹄之志 (yến tước an tri hồng hộc chi chí). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) Làm thế nào chúng ta có thể đoán được những tham vọng của những con cá nhỏ?, (văn học) Liệu chim sẻ và chim én có biết được ý muốn của thiên nga vĩ đại không? (cách diễn đạt).
Ý nghĩa của 燕雀安知鸿鹄之志 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) Làm thế nào chúng ta có thể đoán được những tham vọng của những con cá nhỏ?
fig. how can we small fry predict the ambitions of the great?
✪ (văn học) Liệu chim sẻ và chim én có biết được ý muốn của thiên nga vĩ đại không? (cách diễn đạt)
lit. can the sparrow and swallow know the will of the great swan? (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕雀安知鸿鹄之志
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 知命之年
- năm năm mươi tuổi.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 请 注意 安全标志
- Hãy chú ý đến các biển báo an toàn.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 安身立命 之 所
- nơi yên thân gởi phận
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 她 的 态度 安之若素
- Thái độ của cô ấy thản nhiên như thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燕雀安知鸿鹄之志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燕雀安知鸿鹄之志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
安›
志›
燕›
知›
雀›
鸿›
鹄›