Đọc nhanh: 蹴踘 (xúc cúc). Ý nghĩa là: biến thể của 蹴鞠.
Ý nghĩa của 蹴踘 khi là Động từ
✪ biến thể của 蹴鞠
variant of 蹴鞠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹴踘
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 小孩 蹴 地上 玩耍
- Đứa trẻ ngồi xổm trên đất chơi đùa.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
- 蹴鞠
- đá cầu.
- 她 蹴 飞 了 小 木块
- Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹴踘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹴踘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踘›
蹴›