蹴踘 cù jū

Từ hán việt: 【xúc cúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹴踘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xúc cúc). Ý nghĩa là: biến thể của .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹴踘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹴踘 khi là Động từ

biến thể của 蹴鞠

variant of 蹴鞠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹴踘

  • - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • - zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Anh ấy ngồi xổm trong góc.

  • - 小孩 xiǎohái 地上 dìshàng 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa trẻ ngồi xổm trên đất chơi đùa.

  • - 小明蹴开 xiǎomíngcùkāi le 石头 shítou

    - Tiểu Minh đá bay hòn đá.

  • - 他蹴上 tācùshàng le 小山坡 xiǎoshānpō

    - Anh ấy bước lên đồi nhỏ.

  • - zài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Bạn giẫm lên mặt đá.

  • - 蹴鞠 cùjū

    - đá cầu.

  • - fēi le xiǎo 木块 mùkuài

    - Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹴踘

Hình ảnh minh họa cho từ 蹴踘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹴踘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPFD (口一心火木)
    • Bảng mã:U+8E18
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cù , Zú
    • Âm hán việt: Thúc , Xúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMYFU (口一卜火山)
    • Bảng mã:U+8E74
    • Tần suất sử dụng:Thấp