Đọc nhanh: 一蹴可几 (nhất xúc khả kỉ). Ý nghĩa là: dễ như ăn bánh, một người có thể làm điều đó cùng một lúc, để thành công ở lần thử đầu tiên (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一蹴可几 khi là Thành ngữ
✪ dễ như ăn bánh
easy as pie
✪ một người có thể làm điều đó cùng một lúc
one can do it at once
✪ để thành công ở lần thử đầu tiên (thành ngữ)
to succeed at the first try (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一蹴可几
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 他 很 爱 那 几只 小鸭 , 小鸭 也 诚然 可爱
- nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 她 是 一个 可爱 的 孩子
- Cô ấy là một đứa bé đáng yêu.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 我 看到 一只 可爱 的 小猫
- Tôi thấy một chú mèo đáng yêu.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一蹴可几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一蹴可几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
几›
可›
蹴›