Đọc nhanh: 圣诞音乐 (thánh đản âm lạc). Ý nghĩa là: Nhạc Giáng Sinh.
Ý nghĩa của 圣诞音乐 khi là Danh từ
✪ Nhạc Giáng Sinh
圣诞音乐起源的准确年代当然也无从考察,早期的圣诞音乐是基督教礼仪音乐的组成部分,是一种非常纯粹的宗教性音乐,是庄严与虔敬的,一切世俗的欢乐与浮躁都被弃。近两个世纪以来,圣诞节的双重意义越来越明显,一个是作为传统的基督宗教节日,一个是作为现代社会的公共假日。圣诞长篇覆盖了很多不同的种类---他们可以是合唱的,流行的,摇滚的,乡村的或是爵士的---但是这些形式在此类型中都百变不离其中的表达圣诞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞音乐
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞音乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞音乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
圣›
诞›
音›