Đọc nhanh: 图表 (đồ biểu). Ý nghĩa là: biểu đồ; đồ biểu. Ví dụ : - 「八边图表」是一种数据可视化技术 Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
Ý nghĩa của 图表 khi là Danh từ
✪ biểu đồ; đồ biểu
表示各种情况和注明各种数字的图和表的总称如示意图、统计表等
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图表
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 我 得 修改 图表 . 我出 了 点儿 错
- Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
表›