Đọc nhanh: 图表板 (đồ biểu bản). Ý nghĩa là: Bảng sơ đồ.
Ý nghĩa của 图表板 khi là Danh từ
✪ Bảng sơ đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图表板
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 她 被 老板 表扬 了
- Cô ấy được sếp khen ngợi.
- 老板 对 员工 表达 歉意
- Sếp bày tỏ sự xin lỗi với nhân viên.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 他 的 表情 总是 很 死板
- Nét mặt của anh ấy luôn rất không tự nhiên.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 我 得 修改 图表 . 我出 了 点儿 错
- Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图表板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图表板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
板›
表›