guó

Từ hán việt: 【quốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quốc). Ý nghĩa là: quốc gia; đất nước, giỏi nhất; đẹp nhất trong nước, họ Quốc. Ví dụ : - 。 Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.. - 。 Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.. - 。 Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quốc gia; đất nước

国家

Ví dụ:
  • - guó 疆域 jiāngyù 有所 yǒusuǒ 变化 biànhuà

    - Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.

  • - guó 疆域 jiāngyù 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.

  • - guó shì 我们 wǒmen de 依靠 yīkào

    - Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.

  • - guó 大家 dàjiā lái 建设 jiànshè

    - Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

giỏi nhất; đẹp nhất trong nước

国手;国色

Ví dụ:
  • - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • - 此女 cǐnǚ 具囯色 jùguósè měi

    - Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.

họ Quốc

Ví dụ:
  • - xìng guó

    - Cô ấy họ Quốc.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

của quốc gia

国家的

Ví dụ:
  • - 日本 rìběn guó huā shì 樱花 yīnghuā

    - Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - 日本 rìběn guó huā shì 樱花 yīnghuā

    - Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.

  • - guó 疆域 jiāngyù 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.

  • - guó shì 我们 wǒmen de 依靠 yīkào

    - Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.

  • - 此女 cǐnǚ 具囯色 jùguósè měi

    - Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.

  • - guó 疆域 jiāngyù 有所 yǒusuǒ 变化 biànhuà

    - Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.

  • - guó 大家 dàjiā lái 建设 jiànshè

    - Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.

  • - xìng guó

    - Cô ấy họ Quốc.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囯

Hình ảnh minh họa cho từ 囯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ