Hán tự: 囯
Đọc nhanh: 囯 (quốc). Ý nghĩa là: quốc gia; đất nước, giỏi nhất; đẹp nhất trong nước, họ Quốc. Ví dụ : - 此囯疆域有所变化。 Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.. - 那囯疆域备受关注。 Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.. - 囯是我们的依靠。 Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.
Ý nghĩa của 囯 khi là Danh từ
✪ quốc gia; đất nước
国家
- 此 囯 疆域 有所 变化
- Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.
- 那 囯 疆域 备受 关注
- Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.
- 囯 是 我们 的 依靠
- Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.
- 囯 需 大家 来 建设
- Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ giỏi nhất; đẹp nhất trong nước
国手;国色
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 此女 具囯色 美
- Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.
✪ họ Quốc
姓
- 她 姓 囯
- Cô ấy họ Quốc.
Ý nghĩa của 囯 khi là Tính từ
✪ của quốc gia
国家的
- 日本 囯 花 是 樱花
- Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囯
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 日本 囯 花 是 樱花
- Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.
- 那 囯 疆域 备受 关注
- Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.
- 囯 是 我们 的 依靠
- Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.
- 此女 具囯色 美
- Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.
- 此 囯 疆域 有所 变化
- Vùng lãnh thổ của nước này có thay đổi.
- 囯 需 大家 来 建设
- Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.
- 她 姓 囯
- Cô ấy họ Quốc.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm