Hán tự: 囤
Đọc nhanh: 囤 (độn.đồn). Ý nghĩa là: bồ; cót; vựa (đựng thóc). Ví dụ : - 他们在囤里储存稻米。 Họ cất gạo trong bồ.. - 大家一起帮忙整理囤。 Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
Ý nghĩa của 囤 khi là Danh từ
✪ bồ; cót; vựa (đựng thóc)
储存粮食的器物,用竹篾、荆条等编成或用席、箔等围成
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囤
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 他 囤 了 一些 粮食
- Anh ấy tích trữ một số lương thực.
- 他们 囤 了 很多 衣服
- Họ đã tích trữ nhiều quần áo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囤›