Đọc nhanh: 囚犯困境 (tù phạm khốn cảnh). Ý nghĩa là: Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.
Ý nghĩa của 囚犯困境 khi là Danh từ
✪ Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚犯困境
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 社会 需要 关注 贫困 困境
- Xã hội cần quan tâm khó khăn của người nghèo.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 敌军 侵犯 边境
- Quân địch xâm phạm biên giới.
- 公司 陷入困境
- Công ty rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 这件 事使 他 陷入 了 困境
- Việc này khiến anh ta lâm vào tình cảnh khó khăn.
- 她 嗜毒 生活 陷入困境
- Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.
- 她 终于 摆脱 了 困境
- Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi tình cảnh khó khăn.
- 耐心 等待 吧 你 会 摆脱困境 的
- nhẫn nại chờ đợi đi, bạn sẽ vượt qua khó khăn thôi
- 她 试图 脱离 困境
- Cô ấy cố gắng thoát khỏi khó khăn.
- 她 在 困境 中 寻求 帮助
- Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 我们 面临 困境
- Chúng tôi đang đối mặt với khó khăn.
- 处境 十分 尴困
- Tình huống rất khó xử lý.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囚犯困境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚犯困境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囚›
困›
境›
犯›