Đọc nhanh: 囚徒 (tù đồ). Ý nghĩa là: kẻ tù tội; tù nhân; tù phạm.
Ý nghĩa của 囚徒 khi là Danh từ
✪ kẻ tù tội; tù nhân; tù phạm
囚犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚徒
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 佛教徒 追求 般若
- Phật tử theo đuổi trí tuệ.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囚徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囚›
徒›