Hán tự: 缨
Đọc nhanh: 缨 (anh). Ý nghĩa là: tua; dải; ngù; tua rua; rua, dây tua, chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua). Ví dụ : - 红缨枪。 súng có dây tua đỏ. - 芥菜缨儿。 bó rau; mớ rau
Ý nghĩa của 缨 khi là Danh từ
✪ tua; dải; ngù; tua rua; rua
古代帽子上系在颔下的带子也泛指带子
✪ dây tua
(缨儿) 缨子1.
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
✪ chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua)
(缨儿) 缨子2.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缨
- 帽缨 子
- dây tua nón; dây tua mũ
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 萝卜缨 子
- chùm củ cải
Hình ảnh minh họa cho từ 缨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缨›