yīng

Từ hán việt: 【anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: tua; dải; ngù; tua rua; rua, dây tua, chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua). Ví dụ : - 。 súng có dây tua đỏ. - 。 bó rau; mớ rau

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tua; dải; ngù; tua rua; rua

古代帽子上系在颔下的带子也泛指带子

dây tua

(缨儿) 缨子1.

Ví dụ:
  • - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua)

(缨儿) 缨子2.

Ví dụ:
  • - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

  • - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • - 萝卜缨 luóboyīng zi

    - chùm củ cải

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缨

Hình ảnh minh họa cho từ 缨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình