Hán tự: 撄
Đọc nhanh: 撄 (anh.oanh). Ý nghĩa là: tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán, rối loạn; quấn quanh. Ví dụ : - 撄其锋。 chạm toán quân đi đầu.. - 撄怒 chọc giận; chọc tức
Ý nghĩa của 撄 khi là Động từ
✪ tiếp xúc; xúc phạm; chạm trán
接触;触犯
- 撄 其锋
- chạm toán quân đi đầu.
- 撄 怒
- chọc giận; chọc tức
✪ rối loạn; quấn quanh
纠缠;扰乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撄
- 撄 其锋
- chạm toán quân đi đầu.
- 撄 怒
- chọc giận; chọc tức
Hình ảnh minh họa cho từ 撄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撄›