Các biến thể (Dị thể) của 嘤
嚶
譻
Đọc nhanh: 嘤 (Anh). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一). Ý nghĩa là: tiếng chim kêu. Chi tiết hơn...
- anh anh [yingying] (thanh) (văn) ① Tiếng chim kêu;