• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Anh
  • Nét bút:丨フ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口婴
  • Thương hiệt:RBOV (口月人女)
  • Bảng mã:U+5624
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嘤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嘤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Anh). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノフノフノ). Ý nghĩa là: tiếng chim kêu. Chi tiết hơn...

Anh

Từ điển phổ thông

  • tiếng chim kêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嚶嚶

- anh anh [yingying] (thanh) (văn) ① Tiếng chim kêu;