Hán tự: 嗯
Đọc nhanh: 嗯 (ân). Ý nghĩa là: ừ; hừ; uhmm, hử; hả, chà. Ví dụ : - 嗯!就这么办吧! Ừ, cứ làm như vậy đi.. - 他嗯了一声,就走了。 Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.. - 嗯?你怎么不说话了? Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
Ý nghĩa của 嗯 khi là Thán từ
✪ ừ; hừ; uhmm
叹词,表示答应
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 他 嗯 了 一声 , 就 走 了
- Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.
✪ hử; hả
表示疑问
- 嗯 你 怎么 不 说话 了
- Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
- 你 说 什么 , 嗯
- Bạn nói cái gì, hả?
✪ chà
表示不以为然或出乎意料
- 嗯 , 没有 那么 严重 吧
- Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!
- 嗯 , 怎么 会 呢
- Chà, sao có thể chứ!
✪ vâng, ừ
表示应诺
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 她 嗯 嗯 表示 支持
- Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.
- 他 嗯 嗯 地 回答
- Anh ấy trả lời "ừ ừ".
- 嗯 你 说 什么
- Sao? anh nói gì?
- 你 说 什么 , 嗯
- Bạn nói cái gì, hả?
- 嗯 你 怎么 不 说话 了
- Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
- 她 点 了 一下头 : 嗯 , 我 愿意 。
- Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 嗯 嗯 , 我 明白 了
- Ừ ừ, tôi hiểu rồi.
- 嗯 , 怎么 会 呢
- Chà, sao có thể chứ!
- 他 嗯 了 一声 , 就 走 了
- Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.
- 嗯 , 没有 那么 严重 吧
- Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!
- 他 问 我 , 我 说 嗯 嗯
- Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗯›