ng`

Từ hán việt: 【ân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: ừ; hừ; uhmm, hử; hả, chà. Ví dụ : - !! Ừ, cứ làm như vậy đi.. - 。 Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.. - ?? Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Thán từ

ừ; hừ; uhmm

叹词,表示答应

Ví dụ:
  • - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

hử; hả

表示疑问

Ví dụ:
  • - ǹ 怎么 zěnme 说话 shuōhuà le

    - Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

  • - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

chà

表示不以为然或出乎意料

Ví dụ:
  • - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

vâng, ừ

表示应诺

Ví dụ:
  • - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

  • - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • - ǹ ǹ 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.

  • - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • - ǹ shuō 什么 shénme

    - Sao? anh nói gì?

  • - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

  • - ǹ 怎么 zěnme 说话 shuōhuà le

    - Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

  • - diǎn le 一下头 yīxiàtou ǹ 愿意 yuànyì

    - Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."

  • - ǹ zài 食品 shípǐn 服务业 fúwùyè

    - Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.

  • - ǹ ǹ 明白 míngbai le

    - Ừ ừ, tôi hiểu rồi.

  • - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

  • - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

  • - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • - wèn shuō ǹ ǹ

    - Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".

  • - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗯

Hình ảnh minh họa cho từ 嗯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao