喜不自胜 xǐ bù zì shèng

Từ hán việt: 【hỉ bất tự thắng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喜不自胜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỉ bất tự thắng). Ý nghĩa là: không thể kiềm chế niềm vui của một người (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喜不自胜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喜不自胜 khi là Thành ngữ

không thể kiềm chế niềm vui của một người (thành ngữ)

unable to contain one's joy (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜不自胜

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • - 暧昧 àimèi 可怕 kěpà 但是 dànshì 暧昧 àimèi de 死穴 sǐxué 就是 jiùshì 对象 duìxiàng shì 自己 zìjǐ 喜欢 xǐhuan de rén

    - Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 必胜客 bìshèngkè

    - Tôi thích ăn pizza hut.

  • - 不胜 bùshèng 憾然 hànrán

    - thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • - 感伤 gǎnshāng 自己 zìjǐ 不幸 bùxìng de 身世 shēnshì

    - bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii

  • - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

  • - 喜欢 xǐhuan bèi 劝酒 quànjiǔ

    - Anh ấy không thích bị mời rượu.

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

  • - 年轻 niánqīng de 军官 jūnguān 一心 yīxīn 取胜 qǔshèng bìng 害怕 hàipà 自己 zìjǐ de 将军 jiāngjūn 比试一下 bǐshìyīxià

    - Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.

  • - 所有 suǒyǒu de 胜利 shènglì 征服 zhēngfú 自己 zìjǐ de 胜利 shènglì 起来 qǐlai dōu shì 微不足道 wēibùzúdào

    - Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.

  • - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • - 喜欢 xǐhuan 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy không thích đi xe đạp.

  • - 胜利 shènglì de 喜讯 xǐxùn 使 shǐ 人们 rénmen 感奋 gǎnfèn 不己 bùjǐ

    - tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên.

  • - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 财产 cáichǎn

    - Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.

  • - 只是 zhǐshì 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 自己 zìjǐ néng 完成 wánchéng de 举手之劳 jǔshǒuzhīláo què jiào lái 代劳 dàiláo

    - Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.

  • - de 自私 zìsī ràng 同事 tóngshì men 喜欢 xǐhuan

    - Sự ích kỷ của cô ấy khiến đồng nghiệp không thích cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喜不自胜

Hình ảnh minh họa cho từ 喜不自胜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜不自胜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa