Đọc nhanh: 商业计划 (thương nghiệp kế hoa). Ý nghĩa là: kế hoạch kinh doanh. Ví dụ : - 你宏大的商业计划就是 Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
Ý nghĩa của 商业计划 khi là Danh từ
✪ kế hoạch kinh doanh
business plan
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业计划
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 定 计划
- định kế hoạch
- 我们 需要 合计 一下 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 毕业 后 你 有 什么 计划 ?
- Sau khi ra trường, bạn định làm gì?
- 我们 计划 创办 一个 创业 中心
- Chúng tôi dự định sáng lập một trung tâm khởi nghiệp.
- 大家 斗 在 一起 商量 计划
- Mọi người tụ tập cùng nhau để thảo luận kế hoạch.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 我们 需要 商议 一下 这个 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
- 他 商量 了 这个 计划
- Anh ấy đã bàn về kế hoạch này.
- 我们 在 讨论 商务 计划
- Chúng tôi đang thảo luận kế hoạch kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业计划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
划›
商›
计›