Đọc nhanh: 商业摊位及商店的建筑 (thương nghiệp than vị cập thương điếm đích kiến trúc). Ý nghĩa là: Xây dựng các quầy; sạp hàng trong hội chợ.
Ý nghĩa của 商业摊位及商店的建筑 khi là Từ điển
✪ Xây dựng các quầy; sạp hàng trong hội chợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业摊位及商店的建筑
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 最近 的 一家 商店
- Cửa hàng gần đây.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 大楼 的 底层 是 商店
- tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
- 这家 商店 是 国营 的
- cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 我们 一起 驱车 去 城里 的 建材 商店
- Chúng tôi cùng nhau lái xe đến cửa hàng vật liệu xây dựng trong thành phố.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 这个 商店 的 位置 很 方便
- Vị trí của cửa hàng này rất thuận tiện.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 我家 附近 的 商店 今天 开业 了
- Hôm nay cửa hàng gần nhà tôi khai trương.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业摊位及商店的建筑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业摊位及商店的建筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
位›
及›
商›
店›
建›
摊›
的›
筑›