Đọc nhanh: 唐人街 (đường nhân nhai). Ý nghĩa là: phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatown. Ví dụ : - 唐人街的一幢办公楼 Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
✪ phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatown
指海外华侨聚居并开设较多具有中国特色的店铺的街市
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐人街
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 她 是 个 荒唐 的 人
- Cô ấy là một người vô lý.
- 李白 是 唐朝 人
- Lý Bạch là người thời Đường.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 街道 载满了 行人
- Đường phố đầy người đi bộ.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 在 街上 匆忙 与 你 擦肩而过 的 人 是 谁
- Cái người vội vàng lướt qua em trên đường là ai.
- 早晨 街上 尽是 些 急急忙忙 赶着 上班 的 人
- Sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 庙会 的 街道 上 人群 络绎不绝
- Dòng người nườm nượp trên đường đi lễ chùa.
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐人街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐人街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
唐›
街›