横街 héng jiē

Từ hán việt: 【hoành nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "横街" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoành nhai). Ý nghĩa là: phố nhỏ; phố lẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 横街 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 横街 khi là Danh từ

phố nhỏ; phố lẻ

从主要干道分岔出来的街道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横街

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - 横向 héngxiàng 经济 jīngjì 联合 liánhé

    - liên hiệp kinh tế bình đẳng

  • - 布鲁克 bùlǔkè jiē 什么 shénme

    - Đại lộ Brook và những gì?

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • - 才思 cáisī 横溢 héngyì

    - bộc lộ tài trí

  • - 并排 bìngpái 横排 héngpái 紧密 jǐnmì 一个 yígè āi 一个 yígè 排列 páiliè zhe de 士兵 shìbīng 交通工具 jiāotōnggōngjù huò 装备 zhuāngbèi

    - Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - 发横财 fāhèngcái

    - làm giàu ngang xương.

  • - 江河 jiānghé 横溢 héngyì

    - nước sông lan tràn

  • - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • - 横幅标语 héngfúbiāoyǔ 横挂 héngguà 街边 jiēbiān

    - Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.

  • - 有人 yǒurén 看见 kànjiàn 瞎子 xiāzi 横过 héngguò 街道 jiēdào

    - Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.

  • - yòng 绳子 shéngzi 穿著 chuānzhù de 旗子 qízi 横悬 héngxuán zài 街道 jiēdào shàng

    - Cờ được thắt bằng dây xích treo ngang trên đường phố.

  • - zài 街上 jiēshàng 贩卖 fànmài 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây trên phố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 横街

Hình ảnh minh họa cho từ 横街

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao