Đọc nhanh: 横街 (hoành nhai). Ý nghĩa là: phố nhỏ; phố lẻ.
Ý nghĩa của 横街 khi là Danh từ
✪ phố nhỏ; phố lẻ
从主要干道分岔出来的街道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 江河 横溢
- nước sông lan tràn
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 有人 看见 那 瞎子 横过 街道
- Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.
- 用 绳子 穿著 的 旗子 横悬 在 街道 上
- Cờ được thắt bằng dây xích treo ngang trên đường phố.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm横›
街›