八廓街 bā kuò jiē

Từ hán việt: 【bát khuếch nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "八廓街" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát khuếch nhai). Ý nghĩa là: Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 八廓街 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng

Barkhor street, central business area and pilgrim circuit around Jokhang temple in Lhasa, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八廓街

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng 一颗 yīkē yào 八块钱 bākuàiqián

    - Tám đô la cho một viên aspirin.

  • - 布鲁克 bùlǔkè jiē 什么 shénme

    - Đại lộ Brook và những gì?

  • - 妹妹 mèimei tài 八卦 bāguà le

    - Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 王八羔子 wángbāgāozǐ

    - Đồ khốn nạn!

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 戏园子 xìyuánzǐ 上座儿 shàngzuòer 已到 yǐdào 八成 bāchéng

    - trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.

  • - 四通八达 sìtòngbādá

    - thông suốt bốn ngã.

  • - 百儿八十 bǎiérbāshí rén

    - gần trăm người

  • - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • - zài 街上 jiēshàng 贩卖 fànmài 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây trên phố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 八廓街

Hình ảnh minh họa cho từ 八廓街

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八廓街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao