Đọc nhanh: 八廓街 (bát khuếch nhai). Ý nghĩa là: Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng.
✪ Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng
Barkhor street, central business area and pilgrim circuit around Jokhang temple in Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八廓街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 四通八达
- thông suốt bốn ngã.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八廓街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八廓街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
廓›
街›