Đọc nhanh: 哥伦布 (ca luân bố). Ý nghĩa là: Columbus (thành phố miền tây bang Georgia, Mỹ), Columbus (thành phố nam trung bộ bang Indiana, Mỹ), Columbus (thành phố tây bắc bang Mississippi, Mỹ). Ví dụ : - 比起希特勒哥伦布也没好到哪里去 Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
✪ Columbus (thành phố miền tây bang Georgia, Mỹ)
美国佐治亚州西部城市,位于彻特胡奇河岸、亚特兰大西南偏南,1828年在柯瑞克镇的基础上建立,是一个内陆港和重要的工业中心
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
✪ Columbus (thành phố nam trung bộ bang Indiana, Mỹ)
美国印地安那州中南部城市,位于印地安纳波利斯的东南偏南,内战时是北方联军的供应点
✪ Columbus (thành phố tây bắc bang Mississippi, Mỹ)
美国密西西比州东北部城市,位于阿拉巴马州边界,这个地区有许南北战争以前的房屋
✪ Columbus (thành phố miền đông trung bộ Nebraska, Mỹ)
美国内布拉斯加州中东部城市,位于奥马哈西部洛普河和柏拉蒂河的交汇处,是一个贸易加工和制造业中心
✪ Columbus (thủ phủ bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄州首府,位于俄亥俄州中部,建于1812年,是重要的工业、商业和文化中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥伦布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥伦布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥伦布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
哥›
布›