Hán tự: 哝
Đọc nhanh: 哝 (nông). Ý nghĩa là: thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm. Ví dụ : - 他低着头嘴里不知咕哝些什么。 nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Ý nghĩa của 哝 khi là Động từ
✪ thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm
哝哝
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哝
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Hình ảnh minh họa cho từ 哝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哝›