哝哝 nóng nóng

Từ hán việt: 【nông nông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哝哝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nông nông). Ý nghĩa là: thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哝哝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哝哝 khi là Động từ

thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm

小声说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哝哝

  • - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哝哝

Hình ảnh minh họa cho từ 哝哝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哝哝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông
    • Nét bút:丨フ一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBV (口竹月女)
    • Bảng mã:U+54DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình