Đọc nhanh: 哈密 (ha mật). Ý nghĩa là: Ha Mi (thuộc Tân Cương, Trung Quốc). Ví dụ : - 你问这个吗? 这叫哈密瓜。 Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.. - 我舔了哈密瓜的腋下 Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.. - 哈密瓜岗口儿甜 dưa Ha Mi rất ngọt.
✪ Ha Mi (thuộc Tân Cương, Trung Quốc)
新疆维吾尔自治区的县级市级专区政府所在地位于新疆东部天山南麓哈密盆地市区面积58平方公里是东疆最大城市和铁路、公路枢纽,是新疆煤炭基地之一,同时以哈密 瓜闻名
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈密
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
密›