Hán tự: 咤
Đọc nhanh: 咤 (sá.trá). Ý nghĩa là: quát tháo giận dữ, được sử dụng cho âm "zha" trong một số tên nhất định. Ví dụ : - 叱咤风云(形容声势威力很大)。 quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
Ý nghĩa của 咤 khi là Danh từ
✪ quát tháo giận dữ
见〖叱咤〗
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
✪ được sử dụng cho âm "zha" trong một số tên nhất định
used for the sound "zha" in certain names
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咤
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
Hình ảnh minh họa cho từ 咤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咤›