Hán tự: 奓
Đọc nhanh: 奓 (xa.xỉ.tra.trá). Ý nghĩa là: dang; giương ra; phình ra; xoã, tra. Ví dụ : - 奓着头发。 xoã tóc. - 这衣服下摆太奓了。 lai áo này hở ra quá.
Ý nghĩa của 奓 khi là Danh từ
✪ dang; giương ra; phình ra; xoã
张开
- 奓 着 头发
- xoã tóc
- 这 衣服 下摆 太 奓 了
- lai áo này hở ra quá.
✪ tra
奓山、小奓湖, 都在湖北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奓
- 奓 着 头发
- xoã tóc
- 这 衣服 下摆 太 奓 了
- lai áo này hở ra quá.
- 这件 衣服 下摆 太 奓 了
- Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
Hình ảnh minh họa cho từ 奓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奓›