喑哑叱咤 yīnyǎ chìzhà

Từ hán việt: 【ấm á sất sá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喑哑叱咤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấm á sất sá). Ý nghĩa là: Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喑哑叱咤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喑哑叱咤 khi là Thành ngữ

Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喑哑叱咤

  • - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • - 哑然失笑 yǎránshīxiào

    - bật cười khanh khách

  • - 哑口 yǎkǒu de 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī

    - Một Chuck Bass không nói nên lời.

  • - 沙哑 shāyǎ

    - giọng khàn

  • - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

  • - 哑然无声 yǎránwúshēng

    - yên lặng không một tiếng động

  • - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • - 有话直说 yǒuhuàzhíshuō 用不着 yòngbuzháo 打哑谜 dǎyǎmí

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • - 这个 zhègè rén 哑巴 yǎbā le

    - Người này đã bị câm.

  • - 朋友 péngyou 哑巴 yǎbā le

    - Bạn tôi đã bị câm.

  • - 我见 wǒjiàn guò 一个 yígè 哑巴 yǎbā

    - Tôi đã gặp một người câm.

  • - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • - 哑巴 yǎbā de 故事 gùshì hěn 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện về người câm rất cảm động.

  • - 狗吠声 gǒufèishēng yǒu 特色 tèsè 低沉 dīchén de 粗哑 cūyǎ de 狗叫 gǒujiào

    - Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.

  • - de 喉咙 hóulóng le

    - Cổ họng của tôi bị khàn rồi.

  • - 喉咙 hóulóng 有些 yǒuxiē 沙哑 shāyǎ le

    - Cổ họng có chút khàn khàn.

  • - 哑火 yǎhuǒ

    - tịt ngòi

  • - 喑哑 yīnyǎ

    - mất tiếng

  • - 有时 yǒushí 朋友 péngyou wèn 问题 wèntí shí 装聋作哑 zhuānglóngzuòyǎ

    - Có khi bạn hỏi cô ấy gì đó thì cô ấy liền giả vờ không biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喑哑叱咤

Hình ảnh minh họa cho từ 喑哑叱咤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喑哑叱咤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+53F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: , Trá
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHP (口十竹心)
    • Bảng mã:U+54A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yín , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTA (口卜廿日)
    • Bảng mã:U+5591
    • Tần suất sử dụng:Thấp