咤咤 zhà zhà

Từ hán việt: 【sá sá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咤咤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sá sá). Ý nghĩa là: Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咤咤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 咤咤 khi là Từ tượng thanh

Tiếng xuýt xoa vì chịu lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咤咤

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咤咤

Hình ảnh minh họa cho từ 咤咤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咤咤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: , Trá
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHP (口十竹心)
    • Bảng mã:U+54A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp