咆勃 páo bó

Từ hán việt: 【bào bột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咆勃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bào bột). Ý nghĩa là: Khí thế mạnh mẽ; dữ dội. ◇Phan Nhạc : Hà mãnh khí chi bào bột (Tây chinh phú 西) Khí thế sao mà mạnh mẽ; dữ dội..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咆勃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咆勃 khi là Động từ

Khí thế mạnh mẽ; dữ dội. ◇Phan Nhạc 潘岳: Hà mãnh khí chi bào bột 何猛氣之咆勃 (Tây chinh phú 西征賦) Khí thế sao mà mạnh mẽ; dữ dội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆勃

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm sôi sục

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 告诉 gàosù 贝利 bèilì yǒu 勃起 bóqǐ 功能障碍 gōngnéngzhàngài

    - Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.

  • - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

  • - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • - 只是 zhǐshì 雄心勃勃 xióngxīnbóbó 罢了 bàle

    - Những gì tôi đang tham vọng.

  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • - 科技 kējì 蓬勃 péngbó 进步 jìnbù

    - Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.

  • - 新兴产业 xīnxīngchǎnyè 蓬勃 péngbó 兴起 xīngqǐ

    - Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.

  • - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hào hứng.

  • - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • - 意兴 yìxìng 勃勃 bóbó

    - vô cùng hào hứng

  • - 生机勃发 shēngjībófā

    - sức sống tràn trề

  • - 城市 chéngshì 建设 jiànshè 呈现 chéngxiàn 蓬勃 péngbó 态势 tàishì

    - Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.

  • - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咆勃

Hình ảnh minh họa cho từ 咆勃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咆勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPRU (口心口山)
    • Bảng mã:U+5486
    • Tần suất sử dụng:Trung bình