Đọc nhanh: 篷勃 (bồng bột). Ý nghĩa là: lên ùn ùn.
Ý nghĩa của 篷勃 khi là Động từ
✪ lên ùn ùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷勃
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 野心勃勃
- dã tâm đầy rẫy
- 野心勃勃
- dã tâm sôi sục
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 把 篷 撑起来
- che mui lên.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 我 只是 雄心勃勃 罢了
- Những gì tôi đang tham vọng.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 生气勃勃
- tràn đầy sinh khí
- 科技 蓬勃 进步
- Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 篷勃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篷勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勃›
篷›