Đọc nhanh: 勇将 (dũng tướng). Ý nghĩa là: Tướng dũng cảm. ☆Tương tự: mãnh tướng 猛將..
Ý nghĩa của 勇将 khi là Danh từ
✪ Tướng dũng cảm. ☆Tương tự: mãnh tướng 猛將.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇将
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
- 这批 勇兵 即将 出征
- Đội binh dũng này sắp xuất chinh.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勇将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勇将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
将›