Đọc nhanh: 早勃 (tảo bột). Ý nghĩa là: (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ..
Ý nghĩa của 早勃 khi là Danh từ
✪ (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ.
morning erection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早勃
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 野心勃勃
- dã tâm đầy rẫy
- 野心勃勃
- dã tâm sôi sục
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早勃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勃›
早›