- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
- Pinyin:
Bō
, Fān
, Pān
, Pán
, Pàn
- Âm hán việt:
Bàn
Phan
- Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡番
- Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
- Bảng mã:U+6F58
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 潘
Ý nghĩa của từ 潘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 潘 (Bàn, Phan). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: họ Phan, Nước vo gạo., Họ Phan., Nước vo gạo, Chỗ nước chảy tràn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn