周正 zhōuzhèng

Từ hán việt: 【chu chính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周正" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu chính). Ý nghĩa là: đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh. Ví dụ : - bộ dạng đoan trang. - đội nón ngay ngắn. - 。 bàn đóng rất ngay ngắn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周正 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周正 khi là Tính từ

đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh

端正

Ví dụ:
  • - 模样 múyàng 周正 zhōuzhēng

    - bộ dạng đoan trang

  • - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • - 桌子 zhuōzi zuò 周正 zhōuzhēng

    - bàn đóng rất ngay ngắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周正

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 选举 xuǎnjǔ 公平 gōngpíng 公正 gōngzhèng

    - Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • - 模样 múyàng 周正 zhōuzhēng

    - bộ dạng đoan trang

  • - 周边 zhōubiān de 地区 dìqū 正在 zhèngzài 开发 kāifā

    - Khu vực xung quanh đang được phát triển.

  • - 桌子 zhuōzi zuò 周正 zhōuzhēng

    - bàn đóng rất ngay ngắn.

  • - 候任 hòurèn 总统 zǒngtǒng jiāng zài 下周 xiàzhōu 正式 zhèngshì 就任 jiùrèn

    - Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.

  • - 周边 zhōubiān 设施 shèshī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn

    - Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周正

Hình ảnh minh họa cho từ 周正

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao