Đọc nhanh: 周正 (chu chính). Ý nghĩa là: đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh. Ví dụ : - 模样周正 bộ dạng đoan trang. - 把帽子戴周正 đội nón ngay ngắn. - 桌子做得周正。 bàn đóng rất ngay ngắn.
Ý nghĩa của 周正 khi là Tính từ
✪ đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh
端正
- 模样 周正
- bộ dạng đoan trang
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 桌子 做 得 周正
- bàn đóng rất ngay ngắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 模样 周正
- bộ dạng đoan trang
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 桌子 做 得 周正
- bàn đóng rất ngay ngắn.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
正›