听候 tīnghòu

Từ hán việt: 【thính hậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "听候" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thính hậu). Ý nghĩa là: chờ đợi (quyết định của cấp trên). Ví dụ : - 。 chờ điều động. - chờ phân phối. - chờ xử lý

Xem ý nghĩa và ví dụ của 听候 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 听候 khi là Động từ

chờ đợi (quyết định của cấp trên)

等候 (上级的决定)

Ví dụ:
  • - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • - 听候 tīnghòu 分配 fēnpèi

    - chờ phân phối

  • - 听候处理 tīnghòuchǔlǐ

    - chờ xử lý

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听候

  • - 尔曹 ěrcáo qiě tīng 一言 yīyán

    - Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.

  • - zhī zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - Vểnh tai nghe ngóng.

  • - tīng 飞机 fēijī zài 什么 shénme 地方 dìfāng fēi

    - Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?

  • - hěn 喜欢 xǐhuan tīng 哥哥 gēge 品箫 pǐnxiāo

    - Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • - 听说 tīngshuō guò 巴甫洛夫 bāfǔluòfū ma

    - Bạn đã nghe nói về Pavlov?

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ tīng 生人 shēngrén 使唤 shǐhuan

    - con ngựa này không nghe lời người lạ.

  • - 听候 tīnghòu 分配 fēnpèi

    - chờ phân phối

  • - 听候 tīnghòu 发落 fāluò

    - chờ đợi xử lý

  • - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • - 听候处理 tīnghòuchǔlǐ

    - chờ xử lý

  • - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • - 听候 tīnghòu 众人 zhòngrén 公断 gōngduàn

    - nghe công chúng phán xét

  • - 小时候 xiǎoshíhou 总是 zǒngshì 听从 tīngcóng 妈妈 māma 的话 dehuà

    - Lúc nhỏ luôn nghe lời mẹ.

  • - zài 洗脸 xǐliǎn de 时候 shíhou tīng 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy nghe nhạc khi rửa mặt.

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 听候

Hình ảnh minh họa cho từ 听候

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao