Đọc nhanh: 吐出 (thổ xuất). Ý nghĩa là: nhả. Ví dụ : - 我要把煎蛋卷给吐出来了 Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
Ý nghĩa của 吐出 khi là Động từ
✪ nhả
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐出
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 快吐出 你 的 想法
- Mau nói ra suy nghĩ của bạn..
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 小草 从 土里 吐出来 了
- Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
吐›