Đọc nhanh: 近身 (cận thân). Ý nghĩa là: cận thân.
Ý nghĩa của 近身 khi là Động từ
✪ cận thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近身
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 的 身体 最近 很 糟糕
- Gần đây sức khỏe của anh ấy rất tệ.
- 最近 有 健身 室 吗
- Gần đây có phòng tập gym không?
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 最近 我 身体 不 舒服
- Gần đây cơ thể tôi không thoải mái.
- 最近 他 的 身体 有些 不 舒服
- Gần đây anh ấy cảm thấy hơi không khỏe.
- 你 最近 身体 怎么样 ?
- Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?
- 最近 您 身体 怎么样 ?
- Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?
- 你 最近 身体 如何 ?
- Dạo gần đây sức khỏe của bạn thế nào?
- 他 身体 近来 娄 了
- Thân thể anh ấy gần đây ốm yếu.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 客人 可以 免费 使用 这里 附近 的 健身 室
- Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm身›
近›