近身 jìn shēn

Từ hán việt: 【cận thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "近身" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cận thân). Ý nghĩa là: cận thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 近身 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 近身 khi là Động từ

cận thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近身

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 饭馆 fànguǎn

    - Gần đây có nhiều nhà hàng.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - zhù zài 山套 shāntào 附近 fùjìn

    - Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 邮局 yóujú

    - Ở gần đây có bưu điện không?

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn hěn 糟糕 zāogāo

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy rất tệ.

  • - 最近 zuìjìn yǒu 健身 jiànshēn shì ma

    - Gần đây có phòng tập gym không?

  • - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 欠佳 qiànjiā

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.

  • - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 舒服 shūfú

    - Gần đây cơ thể tôi không thoải mái.

  • - 最近 zuìjìn de 身体 shēntǐ 有些 yǒuxiē 舒服 shūfú

    - Gần đây anh ấy cảm thấy hơi không khỏe.

  • - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 怎么样 zěnmeyàng

    - Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?

  • - 最近 zuìjìn nín 身体 shēntǐ 怎么样 zěnmeyàng

    - Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?

  • - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Dạo gần đây sức khỏe của bạn thế nào?

  • - 身体 shēntǐ 近来 jìnlái lóu le

    - Thân thể anh ấy gần đây ốm yếu.

  • - de 身体 shēntǐ 近来 jìnlái le 许多 xǔduō

    - Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.

  • - 客人 kèrén 可以 kěyǐ 免费 miǎnfèi 使用 shǐyòng 这里 zhèlǐ 附近 fùjìn de 健身 jiànshēn shì

    - Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 近身

Hình ảnh minh họa cho từ 近身

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao