Đọc nhanh: 同龄人 (đồng linh nhân). Ý nghĩa là: một người đương đại, ngang nhau, người cùng tuổi. Ví dụ : - 失去了同龄人的帮助支持 Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
Ý nghĩa của 同龄人 khi là Danh từ
✪ một người đương đại
one's contemporary
✪ ngang nhau
peer
- 失去 了 同龄人 的 帮助 支持
- Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
✪ người cùng tuổi
person of the same age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同龄人
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 他 说 爱 我 , 同时 也 说 爱 别人
- Anh ta nói yêu tôi, đồng thời cũng yêu người khác.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 我们 和 那辈人 不同
- Chúng tôi khác với loại người đó.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 听 相同 的 故事 是 令人 厌烦 的
- Nghe cùng một câu chuyện làm người ta chán ngấy.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 那人 左 拐 走进 胡同 里 去 了
- Người kia rẽ trái đi vào ngõ rồi.
- 同龄人
- người cùng tuổi
- 失去 了 同龄人 的 帮助 支持
- Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同龄人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同龄人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
同›
龄›