同姓 tóngxìng

Từ hán việt: 【đồng tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng tính). Ý nghĩa là: cùng họ. Ví dụ : - ()。 hoa tông (người cùng họ). - 。 họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 同姓 khi là Động từ

cùng họ

同一姓氏

Ví dụ:
  • - 华宗 huázōng ( 称人 chēngrén 同姓 tóngxìng )

    - hoa tông (người cùng họ)

  • - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同姓

  • - yǒu 同学 tóngxué 姓魏 xìngwèi

    - Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.

  • - 华宗 huázōng ( 称人 chēngrén 同姓 tóngxìng )

    - hoa tông (người cùng họ)

  • - 同学 tóngxué 姓华 xìnghuá

    - Bạn học của tôi họ Hoa.

  • - yǒu 同学 tóngxué 姓江 xìngjiāng

    - Tôi có bạn học họ Giang.

  • - de 同事 tóngshì 姓宁 xìngníng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Ninh.

  • - 同学 tóngxué yǒu 姓宁 xìngníng de

    - Bạn học của tôi có người họ Ninh.

  • - 同学 tóngxué 姓盘 xìngpán

    - Bạn học của tôi họ Bàn.

  • - 同学 tóngxué 姓丁 xìngdīng

    - Bạn học cùng tôi họ Đinh.

  • - 苏姓 sūxìng 同学 tóngxué hěn 友善 yǒushàn

    - Bạn học Tô rất thân thiện.

  • - 同学 tóngxué 姓芷 xìngzhǐ ne

    - Bạn học của tôi họ Chỉ.

  • - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

  • - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • - de 同事 tóngshì 姓宋 xìngsòng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Tống.

  • - 同学 tóngxué xìng jiàn

    - Bạn học của tôi họ Gián.

  • - yǒu 同学 tóngxué xìng

    - Tôi có bạn học cùng lớp họ Ngô.

  • - 这位 zhèwèi 同学 tóngxué xìng xīn

    - Bạn học này họ Tân.

  • - 同志 tóngzhì 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Đồng chí, xin hỏi quý danh của ông là?

  • - 樊姓 fánxìng 同学 tóngxué 成绩 chéngjì hěn 优秀 yōuxiù

    - Học sinh họ Phàn có thành tích rất xuất sắc.

  • - de 同学 tóngxué xìng shī

    - Bạn học của tôi họ Thi.

  • - 认识 rènshí 一个 yígè 姓黄 xìnghuáng de 同学 tóngxué

    - Tôi biết một người bạn cùng lớp tên là Hoàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同姓

Hình ảnh minh họa cho từ 同姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao