异姓 yìxìng

Từ hán việt: 【dị tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị tính). Ý nghĩa là: khác họ; không cùng họ. Ví dụ : - anh em khác họ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异姓 khi là Danh từ

khác họ; không cùng họ

不同姓

Ví dụ:
  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异姓

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - de xìng shì dòu

    - Họ của cô ấy là Đẩu.

  • - shì 斗姓 dòuxìng de 成员 chéngyuán

    - Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.

  • - xìng

    - Cậu ấy họ Ba.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 姓斯 xìngsī

    - Anh ấy họ Tư.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Hà.

  • - xìng luó

    - Anh ta họ La.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - de xìng shì màn

    - Họ của cô ấy là Mạn.

  • - 我姓 wǒxìng máng

    - Tôi họ Mang.

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - xìng

    - Anh ấy họ Dị.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异姓

Hình ảnh minh họa cho từ 异姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao