Đọc nhanh: 异姓 (dị tính). Ý nghĩa là: khác họ; không cùng họ. Ví dụ : - 异姓兄弟 anh em khác họ
Ý nghĩa của 异姓 khi là Danh từ
✪ khác họ; không cùng họ
不同姓
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 他 姓 异
- Anh ấy họ Dị.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
异›